Thứ Bảy, 9 tháng 7, 2016

Văn phòng phẩm tiếng Anh

Một số công ty nước ngoài cần lên danh sách văn phòng phẩm cần mua bằng tiếng Anh để lưu trữ thông tin. Dưới đây là một số từ vựng về văn phòng phẩm và đồ dùng văn phòng bằng tiếng Anh để các bạn tham khảo:

- Stationery: văn phòng phẩm
- Office supplies: đồ dùng văn phòng (bao gồm cả văn phòng phẩm trong đó)

- Desk top instruments: dụng cụ để bàn
+ Hole punch/punch: bấm lỗ
+ Stapler and staples: đồ bấm kim và kim bấm
+ Staple remover: đồ gỡ ghim
+ Binder clips: kẹp bướm
+ Knives/Scissors/Blades: dao/kéo/lưỡi dao
+ Tape dispenser: dụng cụ cắt băng keo
+ Laminators: đồ ép nhựa
+ Pencil sharpener: đồ gọt bút chì

- Writing instruments: Dụng cụ viết
+ Ballpoint pen: bút bi
+ Fountain pen: bút máy/ bút mực
+ Pencil: bút chì
+ Mechanical pencil: bút chì bấm
+ Porous point pen,: bút nhũ
+ Technical pen: bút vẽ kỹ thuật
+ Gel pen: bút gel
+ Rollerball pen: bút bi nước, bút lông bi
+ Highlighter: bút dạ quang
+ Permanent markers: bút lông dầu (bút dạ dầu)
+ Whiteboard markers: bút lông viết bảng trắng
+ Pencil box/pouch: Hộp/Túi đựng bút

- Drawing instruments: Dụng cụ vẽ
+ Brushes: cọ
+ Color pencils: bút chì màu
+ Crayons: bút sáp
+ Modeling clay: sáp nặn
+ Water color: màu nước

- Erasers: đồ tẩy xóa
 + Rubber: cục gôm
+ Correction fluid: bút xóa
+ Correction tapes: băng xóa

- Ink and toner: mực và hộp mực
+ Dot matrix printer's ink ribbon: ruy-băng mực máy in kim
+ Inkjet Ink cartridge: hộp mực  máy in phun
+ Laser printer toner: hộp mực máy in laser
+ Photocopier toner: hộp mực máy photocopy
+ Fax film: film mực máy fax

- Filing and storage: Phân loại và lưu trữ
+ Lever arch file: bìa còng bật
+ Ring file/binder: Bìa còng nhẫn
+ Expandable file: cặp nhiều ngăn
+ File folder: Bìa hồ sơ
+ Double sign board: bìa trình ký đôi
+ Hanging file folder: Bìa hồ sơ có móc treo
+ Index cards and files: Phiếu ghi đầu  mục
+ Two-pocket portfolios: bìa hồ sơ công ty có 2 tay gấp

- Mailing and shipping supplies: đồ gửi thư và hàng hóa
+ Envelope bao thư
+ Stamped/addressed envelope: bao thư đã dán sãn tem/ ghi sẵn địa chỉ

- Notebooks: sổ tay ghi chép
+ Wirebound notebook: sổ lò xo
+ Writing pads: tập giấy ghi chép
+ Self-stick note (pad): (tệp) giấy note, giấy ghi chú
+ Self-stick flags: giấy phân trang

Office paper: dot matrix paper, inkjet paper, laser paper, Photocopy paper.

- Laundry: chất giặt tẩy
+ Laundry detergent powder: bột giặt
+ Liquid detergent: nước giặt
+ Fabric softener: nước xả vải

- Cleaning chemicals: hóa chất tẩy rửa
+ Dish/dishwashing liquid/detergent: nước rửa chén
+ Toilet bowl cleaner: nước tẩy bồn cầu
+ Glass cleaner: nước rửa kính
+ Air freshener: nước xịt phòng
+ Hand sanitizer : nước rửa tay

- Cleaning Equipment: dụng cụ quét dọn
+ Broom: chổi
+ Carpet sweeper: máy quét thảm
+ Vacuum: máy hút bụi
+ Dust pan: đồ hốt rác
+ Mop/ Floor mop: cây lau nhà
+ Mop bucket: chậu nước lau nhà
+ Gloves: bao tay
+ Scrub sponges: miếng bọt biển rửa chén
+ Scouring pads: miếng cọ xoong nồi


kho van phong pham
Kho văn phòng phẩm An Phát

Một số từ vựng tiếng Anh về văn phòng phẩm khác

+Tape measures: dây đo
+Magnet: nam châm dính bảng
+Push pins: ghim giấy
+Glue stick: thỏi keo khô
+Glue: hồ dán
+Sealing tape/package mailing tape: băng keo niêm phong
+Double-sided tape: băng keo 2 mặt
+Duct tape: băng keo vải
+Carbon paper: giấy than
+File cabinet: tủ đựng hồ sơ
+Bookcase: tủ sách
+Typing chair: ghế văn phòng
+Desk: bàn làm việc
+Doorstop: cái chặn cửa, hít cửa
+Flashlight: đèn pin
+Floor mats: thảm văn phòng
+Light bulbs:  bóng đèn
+Fluorescent bulbs: bóng đèn huỳnh quang
+Pesticides & Repellents: thuốc diệt và xua đuổi côn trùng
+Receptacles: ổ cắm điện
+Shredder: máy hủy giấy
+Price labeller: súng bắn giá
+Price tape: giấy bấm giá
+Price tag: mạc ghi giá
+Wastebasket: giỏ rác
+Recycle bin/Trash can: thùng rác
+Trash bag: túi đựng rác
+Bathroom tissue: giấy vệ sinh
+Bath tissue dispensers: hộp ngắt giấy vệ sinh
+Toilet brush: chà bàn cầu
+Plunger: ống thụt bàn cầu
+ Rubber bands: dây thun